Các cách thể hiện khác あ

Kí tự
Unicode nameHIRAGANA LETTER AKATAKANA LETTER AHALFWIDTH KATAKANA LETTER A
Encodingsdecimalhexdecimalhexdecimalhex
Unicode12354U+304212450U+30A265393U+FF71
UTF-8227 129 130E3 81 82227 130 162E3 82 A2239 189 177EF BD B1
Numeric character referenceああアアアア
Shift JIS130 16082 A0131 6583 41177B1
Kí tự
Unicode nameHIRAGANA LETTER SMALL AKATAKANA LETTER SMALL AHALFWIDTH KATAKANA LETTER SMALL A
Encodingsdecimalhexdecimalhexdecimalhex
Unicode12353U+304112449U+30A165383U+FF67
UTF-8227 129 129E3 81 81227 130 161E3 82 A1239 189 167EF BD A7
Numeric character referenceぁぁァァァァ
Shift JIS130 15982 9F131 6483 40167A7
  • Braille
あ / ア trong Chữ Braille tiếng Nhật
あ / ア
a
ああ / アー
ā

Tra , , , trong từ điển mở Wiktionary.

Mã Morse của あ hay ア, là --・--.

Trong bảng mẫu tự ký âm tiếng Nhật, người ta sẽ nói "朝日のア" (Asahi no A.) (tức là A trong chữ Asahi (buổi sáng))